Có 2 kết quả:

公有 gōng yǒu ㄍㄨㄥ ㄧㄡˇ工友 gōng yǒu ㄍㄨㄥ ㄧㄡˇ

1/2

gōng yǒu ㄍㄨㄥ ㄧㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) publicly owned
(2) communal
(3) held in common

gōng yǒu ㄍㄨㄥ ㄧㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

workmate