Có 2 kết quả:
公有 gōng yǒu ㄍㄨㄥ ㄧㄡˇ • 工友 gōng yǒu ㄍㄨㄥ ㄧㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) publicly owned
(2) communal
(3) held in common
(2) communal
(3) held in common
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
workmate
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh